Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
vân vân


1 d. (cũ). Như vân vi. Kể hết vân vân sự tình.

2 (thường chỉ viết tắt là v.v., hoặc v.v...). x. v.v.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.